Thông tin gửi nhận của tỉnh Điện Biên
|
Tổng số gửi đi: 90.177 |
Tổng số nhận về: 218.250
|
STT | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng số | 1 | Văn phòng HĐND-UBND huyện | 1790 | 5728 | 7518 | 2 | UBND Tỉnh | 2307 | 8091 | 10398 | 3 | Văn Phòng HĐND-UBND Huyện | 1894 | 6375 | 8269 | 4 | Văn Phòng HĐND - UBND | 3594 | 5387 | 8981 | 5 | Sở Nông nghiệp phát triển Nông thôn | 604 | 2599 | 3203 | 6 | Văn phòng HĐND-UBND | 3646 | 4723 | 8369 | 7 | Văn phòng HĐND-UBND huyện | 2376 | 2680 | 5056 | 8 | Văn phòng HĐND-UBND huyện | 351 | 617 | 968 | 9 | Sở Văn hóa Thể thao Du lịch | 3860 | 8970 | 12830 | 10 | Sở Khoa học Công Nghệ | 791 | 3261 | 4052 | 11 | Sở Y Tế | 3276 | 6996 | 10272 | 12 | Sở Giao Thông Vận Tải | 1047 | 2790 | 3837 | 13 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 351 | 617 | 968 | 14 | Sở Công Thương | 1097 | 1499 | 2596 | 15 | Sở Nội Vụ | 2780 | 11027 | 13807 | 16 | Sở Giáo Dục Và Đào Tạo | 3145 | 6089 | 9234 | 17 | Sở Ngoại Vụ | 1094 | 3977 | 5071 | 18 | UBND Huyện Điện Biên | 216 | 3295 | 3511 | 19 | UBND Thị Xã Mường Lay | 3721 | 5000 | 8721 | 20 | Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội | 4642 | 8782 | 13424 | 21 | Ban Dân Tộc | 763 | 2968 | 3731 | 22 | Sở Kế Hoạch Đầu Tư | 2066 | 1941 | 4007 | 23 | Thanh Tra Tỉnh | 722 | 4572 | 5294 | 24 | UBND Huyện Mường Ẳng | 3773 | 7761 | 11534 | 25 | Sở Tài Nguyên Môi Trường | 1984 | 6489 | 8473 | 26 | Sở Thông Tin Truyền Thông | 814 | 2622 | 3436 | 27 | Sở Tài chính | 0 | 0 | 0 | 28 | Sở Xây Dựng | 2045 | 6061 | 8106 | 29 | Hội Đồng Nhân Dân Tỉnh | 4 | 66 | 70 | 30 | Sở Tư Pháp | 1619 | 6031 | 7650 |
|
|
|